Có 2 kết quả:
針葉植物 zhēn yè zhí wù ㄓㄣ ㄜˋ ㄓˊ ㄨˋ • 针叶植物 zhēn yè zhí wù ㄓㄣ ㄜˋ ㄓˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
needle-leaved plant (e.g. pine tree)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
needle-leaved plant (e.g. pine tree)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh